114 ĐỘNG TỪ TIẾNG NHẬT N5 MÀ BẠN NÊN BIẾT!, DANH SÁCH ĐỘNG TỪ TIẾNG NHẬT N5, N4

-
Tổng hợp động từ tiếng Nhật N5

Tổng hợp động từ tiếng Nhật N5. Chào các bạn, trong bài bác viết này tự học online xin tổng hợp lại những động từ tiếng Nhật thuộc cấp độ N5, giành cho bạn như thế nào muốn học từ vựng tiếng Nhật theo kiểu học chuyên động từ 😉 bài xích viết này được trích ra từ danh sách từ vựng tiếng Nhật N5trên tuhoconline.net.

Có thể bạn vồ cập : những động từ tiếng Nhật thông dụng nhất

Tổng hợp động từ tiếng Nhật N5 – ngày 1

あびる : Tắm

かかる : Tốn (thời gian, tiền bạc)

かける : Treo lên, treo, dựng

かける : Gọi (điện)

かぶる : Đội (nón, mũ)

コピー・する : Sao chép

する : Làm

つける : Bật (điện)

できる : gồm thể

Động từ tiếng Nhật N5 – ngày 2

なる : Trở thành

はく : Mặc (quần)

やる : Làm

違う : không giống với. Phương pháp đọc : ちがう

引く : Kéo. Phương pháp đọc : ひく

飲む : Uống. Cách đọc : のむ

泳ぐ : Bơi. Giải pháp đọc : およぐ

押す : Ấn. Giải pháp đọc : おす

会う : Gặp gỡ. Biện pháp đọc : あう

開く : Mở. Biện pháp đọc : あく

開ける : Mở. Bí quyết đọc : あける

Động từ tiếng Nhật N5 – ngày 3

覚える : Ghi nhớ. Cách đọc : おぼえる

帰る : cù về, về nhà. Giải pháp đọc : かえる

起きる : Thức dậy. Biện pháp đọc : おきる

吸う : Hút (thuốc lá). Giải pháp đọc : すう

居る : có (chỉ sự tồn tại của người). Phương pháp đọc : いる

教える : Dạy bảo. Bí quyết đọc : おしえる

曲る : Rẽ, gấp khúc. Giải pháp đọc : まがる

勤める : làm việc. Phương pháp đọc : つとめる

見せる : cho xem. Giải pháp đọc : みせる

見る : Nhìn, xem, quan lại sát. Bí quyết đọc : みる

Động từ tiếng Nhật N5 – ngày 4

言う : Nói. Cách đọc : いう

呼ぶ : Gọi. Bí quyết đọc : よぶ

行く : Đi. Biện pháp đọc : いく/ゆく

降りる : Xuống (tàu xe). Giải pháp đọc : おりる

降る : Rơi (mưa, tuyết). Biện pháp đọc : ふる

困る : Gặp rắc rối. Bí quyết đọc : こまる

差す : Bật (ô), chỉ (tay). Biện pháp đọc : さす

座る : Ngồi xuống. Phương pháp đọc : すわる

咲く : Nở (hoa). Cách đọc : さく

作る : làm cho ra, tạo ra. Bí quyết đọc : つくる

Tổng hợp động từ tiếng Nhật N5 – ngày 5

撮る : Chụp ảnh. Cách đọc : とる

使う : Sử dụng. Biện pháp đọc : つかう

始まる : Bắt đầu. Giải pháp đọc : はじまる

止まる : Dừng lại. Phương pháp đọc : とまる

死ぬ : Chết. Giải pháp đọc : しぬ

持つ : Cầm, nắm. Giải pháp đọc : もつ

借りる : Mượn. Phương pháp đọc : かりる

取る : Lấy. Giải pháp đọc : とる

終る : Kết thúc. Phương pháp đọc : おわる

習う : Học. Phương pháp đọc : ならう

Phần tiếp theo mời những bạn coi trang sau

Tự học online hi vọng bài bác viết này còn có thể giúp các bạn tự học tiếng Nhật online dễ dàng hơn.

Bài viết này Hikari Academy sẽ tổng thích hợp danh sách các động từ giờ Nhật ở chuyên môn N5.Dành cho các bạn có nhu cầu học tự vựng theo kiểu học siêng động từ tiếng Nhật và các bạn có nhu cầu ôn lại phần đông động trường đoản cú mà mình đã học qua ở trình độ N5.Danh sách này gồm tất cả 121 cồn từ được sắp xếp theo nhóm với theo đuôi rất dễ học, chúng ta cùng tham khảo

Bạn đang xem: 114 động từ tiếng nhật n5

Click download Bảng chia Động Từ Sơ cấp trên đây


Xem thêm: 70+ động từ trong tiếng anh và 8 loại động từ thường gặp, 70+ động từ tiếng anh cơ bản, thông dụng nhất

*

*

Thể ます (ます形)Thể từ điển (辞書形)Nghĩa (いみ)
Động từ đội 1
~きます
1あきますあくmở, trong tinh thần mở
2あるきますあるくđi bộ, đi dạo
3いきますいくđi
4おきますおくđặt, để
5かきますかくviết, vẽ
6ききますきくnghe, hỏi
7さきますさくnở (hoa)
8つきますつくđến, đến nơi
9なきますなくhót (chim), sủa (chó), gào (mèo)
10はきますはくđi (giày/dép), mang (quần)
11はたらきますはたらくlàm việc
12ひきますひくkéo
13ひきますひくchơi (nhạc cụ)
14ふきますふくthở, thổi (sáo)
15みがきますみがくchùi, chải, tiến công (bóng)
~ぎます
16およぎますおよぐbơi
17ぬぎますぬぐcởi (đồ/ giầy dép)
~します
18おしますおすđẩy
19かえしますかえすtrả lại
20かしますかすcho vay, cho mượn
21けしますけすtắt, dập
22さしますさすmở (cái ô/dù)
23だしますだすgửi, nộp
24なくしますなくすđánh mất
25はなしますはなすnói, nói chuyện
26わたしますわたすgiao, trao
~にます
27しにますしぬchết
~びます
28あそびますあそぶchơi
29よびますよぶgọi, mời
~みます
30すみますすむsống, cư trú
31たのみますたのむnhờ cậy, dựa vào vả
32のみますのむuống
やすみますやすむnghỉ ngơi, nghỉ
33vắng mặt
34よみますよむđọc
~います
35あいますあうgặp, gặp mặt gỡ
36あらいますあらうrửa, giặt
37いいますいうnói
38うたいますうたうhát
39かいますかうmua
40すいますすうhút (thuốc)
41ちがいますちがうkhác
42つかいますつかうdùng, sử dụng
43ならいますならうhọc (từ ai đó)
~ちます
44たちますたつđứng, trôi qua (thời gian)
45まちますまつđợi
46もちますもつcó, giữ
~ります
47ありますあるcó, vĩnh cửu (dùng đến đồ vật, sự vật)
48うりますうるbán
49おわりますおわるkết thúc
50かえりますかえるvề, về nhà
51かかりますかかるmất (thời gian/ tiền)
52かぶりますかぶるđội (mũ)
53~がります~がるmuốn (dùng mang đến ngôi thiết bị ba)
54きりますきるcắt
55こまりますこまるphiền toái, chạm mặt vấn đề
56しまりますしまるđóng, trong tình trạngđóng
57しりますしるbiết
58すわりますすわるngồi xuống
59つくりますつくるtạo ra, làm, nấu
60とまりますとまるdừng
61とりますとるlấy
62なりますなるtrở thành
63のぼりますのぼるtrèo, leo
64のりますのるlên (xe)
65はいりますはいるvào
66はしりますはしるchạy
67はじまりますはじまるbắt đầu
68はりますはるdán, dính
69ふりますふるrơi (mưa/tuyết)
70まがりますまがるrẽ, quẹo
71やりますやるlàm
72わかりますわかるhiểu
73わたりますわたるvượt qua, băng qua

Click download động từ team 2 với nhóm 3 sót lại tại đây